Sự khác biệt giữa động học và sinh học ở lớp 11 là gì? Hãy tham khảo bài viết dưới đây của Luật Minh Khuê.
Có hai trạng thái chuyển động ở động vật. Tuy nhiên, sự giống nhau và khác nhau của chuyển động và hướng chuyển động thì không phải ai cũng biết.
Bạn đang xem bài: So sánh hướng chuyển động và ứng dụng sinh học lớp 11
1. Hướng động là gì?
Tính chủ động trong sinh học là khả năng của các sinh vật tự vận chuyển bằng cách sử dụng cơ xương và các cơ quan khác để thực hiện các hành động như bơi, chạy, bay hoặc bò. Chuyển động là một phần quan trọng của cuộc sống và được điều khiển bởi hệ thống thần kinh và phản xạ sinh học. Các mô hình định hướng động khác nhau giữa các loài và trong các giai đoạn phát triển khác nhau của các cá thể. Ví dụ, loài bò sát thường vận chuyển bằng cách bò trên mặt đất. Trong khi đó các loài chim và động vật có vú có thể bay hoặc chạy trên mặt đất.
Mô hình vận động cũng phụ thuộc vào mục đích của các hành động bao gồm tìm kiếm thức ăn, tránh nguy hiểm, tìm bạn tình và vận chuyển giữa các môi trường sống khác nhau. Tính di động được nghiên cứu trong nhiều ngành sinh học khác nhau bao gồm động vật học, sinh lý học và sinh thái học. Các nhà phát sinh loài có thể sử dụng các kỹ thuật như quan sát, kiểm tra hành vi và phương pháp điện sinh lý để hiểu cách thức vi sinh vật thực hiện các hành động khác nhau.
Bạn đang xem bài: So sánh hướng chuyển động và ứng dụng sinh học lớp 11
2. hướng động nào
Có 3 loại chuyển động chính:
Tính chủ động về thức ăn: khả năng động vật di chuyển đến hoặc rời xa nguồn thức ăn. Ví dụ, sự di chuyển của một con rùa đến vùng nước có thức ăn hoặc khoảng cách của một con chuột đồng với một con rắn
Chuyển động về phía ánh sáng: khả năng của động vật di chuyển tới hoặc tránh xa ánh sáng. Ví dụ, việc vận chuyển một con bọ cạp đến ánh sáng để tìm kiếm con mồi hoặc để tránh xa con gián và ánh sáng
Xu hướng hướng tới các sản phẩm có chất béo và chất nhầy là khả năng của động vật vận chuyển đến hoặc đi khỏi các sản phẩm chất béo hoặc chất nhầy.
Bạn đang xem bài: So sánh hướng chuyển động và ứng dụng sinh học lớp 11
3. Động là gì?
Thích nghi trong sinh học là khả năng của động vật thích nghi và thay đổi hành vi của chúng để phù hợp với môi trường của chúng. Các sinh vật có thể phản ứng với các yếu tố môi trường khác nhau như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm, dinh dưỡng, áp suất, độ pH và các yếu tố khác. Các sinh vật phát triển các cơ chế đối phó khác nhau để đáp ứng với những thay đổi trong môi trường của chúng. Ví dụ, khi nhiệt độ thay đổi, thực vật có thể tăng hoạt động của các gen liên quan đến khả năng chịu nhiệt để nâng cao khả năng sống sót của chúng. động vật có thể điều chỉnh tốc độ trao đổi chất để đáp ứng với các yếu tố môi trường khác nhau giúp chúng tăng cường hoạt động của các cơ quan để bảo vệ chúng khỏi sự cạnh tranh từ các mối đe dọa từ môi trường.
Các phản ứng cũng có thể xảy ra ở cấp độ tế bào, trong đó các tế bào có thể thay đổi hoạt động của các gen để đáp ứng với môi trường bên ngoài. các tế bào có thể cập nhật gen để tăng cường khả năng sống sót và tăng trưởng hoặc chuyển sang các hoạt động khác nhau tùy thuộc vào môi trường. Khả năng phản ứng là một khía cạnh quan trọng của sinh học vì nó giúp các sinh vật tồn tại và phát triển trong một môi trường thay đổi liên tục. Nghiên cứu thích ứng cũng có thể giúp hướng dẫn các phương pháp nhân giống cũng như xây dựng các mô phỏng rình mò các tác nhân môi trường và tính biến đổi của chúng.
Bạn đang xem bài: So sánh hướng chuyển động và ứng dụng sinh học lớp 11
4. các loại hình ảnh động
Có nhiều loại động lực học khác nhau trong sinh học. Dưới đây là một số ví dụ
Phản ứng phòng thủ Phản ứng phòng thủ là phản ứng nhanh chóng của sinh vật đối với những ảnh hưởng bất lợi từ môi trường để bảo vệ chính nó. Ví dụ, khi một con chim bị tấn công, nó có thể bay đi bằng đôi cánh của mình hoặc gọi để cảnh báo những con khác
Phản ứng này xảy ra khi một kích thích làm tăng hoặc giảm hoạt động của một cơ quan hoặc cơ chế sinh học. Ví dụ, khi chạm vào đầu một con cá, nó có thể phản ứng nhanh về phía trước để tránh va chạm.
– Né tránh phản ứng né tránh và phản ứng nhanh chóng để tránh các đối tượng hoặc kẻ thù tiếp cận. Ví dụ, khi một con thỏ phát hiện ra một con cáo đang đến gần, nó có thể chạy để tránh nó.
Phản ứng hành vi Phản ứng hành vi là sự thích nghi của một sinh vật với môi trường của nó. Ví dụ, khi nhiệt độ môi trường thay đổi, một con cá có thể điều chỉnh tốc độ cơ thể để duy trì trạng thái ổn định.
Đáp ứng đề kháng: Đáp ứng đề kháng là một cơ chế sinh học giúp sinh vật chống lại các tác nhân gây hại như vi khuẩn, vi rút, nấm. Ví dụ, hệ thống miễn dịch của cơ thể con người sẽ tạo ra các kháng thể để chống lại virus.
Bạn đang xem bài: So sánh hướng chuyển động và ứng dụng sinh học lớp 11
5. So sánh hướng động và hướng động
*Giống nhau:
Chuyển động và vận động đều là phản ứng của các sinh vật để thích nghi với môi trường của chúng. Dưới đây là một số điểm giống nhau giữa hướng động và hướng động
– Cả hai đều là cơ chế thích nghi động học và năng động là phản ứng của các sinh vật để thích nghi với môi trường của chúng.
– Cả hai đều liên quan đến chuyển động, cả động học và động lực đều liên quan đến khả năng vận chuyển của sinh vật bao gồm các hoạt động như bơi lội, chạy hoặc bò
– Cả hai phản ứng có thể xảy ra ở cấp độ tế bào và cấp độ toàn thể nguyên sinh và dị hóa đều có thể xảy ra ở cấp độ tế bào bao gồm các phản ứng sinh học của tế bào để thích nghi với môi trường. cuộc sống. Ngoài ra, cả hai phản ứng cũng có thể xảy ra ở cấp độ toàn bộ sinh vật bao gồm các hoạt động di truyền lớn hơn.
– Cả hai phản ứng đều có thể được kiểm soát bởi hệ thống thần kinh tự trị và hành động có thể được kiểm soát bởi hệ thống thần kinh của sinh vật để đưa ra phản ứng thích hợp với môi trường.
* Khác biệt:
Vận động học và vận động là hai cơ chế sinh học khác nhau được các sinh vật sử dụng để thích nghi với môi trường của chúng. Dưới đây là một số khác biệt giữa hướng chuyển động và hoạt ảnh
– Đối tượng vận chuyển khác nhau: vận động liên quan đến khả năng vận chuyển của sinh vật, nó tìm kiếm hay lẩn tránh con mồi hay kẻ thù, còn vận động là phản ứng của sinh vật trước ảnh hưởng của môi trường nhằm duy trì sự ổn định bên trong của cơ thể
– Các mức độ phản ứng khác nhau: chủ động là phản ứng tích cực giúp sinh vật đi tìm đá quý tìm cách tránh những tác động xấu đến sự sống còn của chúng trong khi phản ứng là phản ứng trung tính giúp sinh tồn. vật thể duy trì trạng thái ổn định của cơ thể để sinh ra các tác động của môi trường
– Thời gian xảy ra: khiêu khích là phản ứng có thể xảy ra ngay lập tức khi sinh vật tìm kiếm hoặc tránh con mồi hoặc tài nguyên của kẻ thù trong khi tính chủ động là phản ứng lâu dài giúp sinh vật duy trì trạng thái ổn định trong môi trường thay đổi
– Cơ chế điều khiển khác nhau: hướng chuyển động được điều khiển bởi hệ thần kinh của sinh vật giúp chúng thích nghi nhanh với môi trường, còn hành động được điều khiển bởi hệ thống nội tiết của cơ thể bao gồm các hormone và phản ứng. phản ứng sinh học.
Tóm lại, vận động và vận động là hai cơ chế sinh học khác nhau được sử dụng trong các sinh vật để thích nghi với môi trường của chúng. Cả hai đều quan trọng trong việc giúp sinh vật tìm thức ăn và tránh kẻ thù để duy trì trạng thái ổn định bên trong cơ thể.
Trên đây là một số thông tin về hướng chuyển động và áp dụng luật Minh Khuê gửi đến bạn đọc. Hy vọng bài viết trên là nguồn tham khảo hữu ích cho bạn. Cám ơn vì sự quan tâm của bạn. Chúc may mắn với các nghiên cứu của bạn.
Nguồn: Trường Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường Miền Trung Chuyên mục: Tổng hợp